| 是头痛还是流鼻涕还是发烧,咳嗽,喉咙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a headache or a runny nose or a fever, a cough, a sore throat | ⏯ |
| 流鼻涕 🇨🇳 | 🇬🇧 Runny nose | ⏯ |
| 流鼻涕 🇨🇳 | 🇬🇧 Rhinorrhea | ⏯ |
| 头痛发烧 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache and fever | ⏯ |
| 我感冒发烧了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold and a fever | ⏯ |
| 我发烧了,头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a fever and a headache | ⏯ |
| 有没有喉咙痛啊?鼻塞,流鼻涕 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a sore throat? Snout, runny nose | ⏯ |
| 鼻塞流涕,伴头疼21年 🇨🇳 | 🇬🇧 The nasal congestion is runny nose, accompanied by a headache for 21 years | ⏯ |
| 发烧,鼻塞,头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Fever, nasal congestion, headache | ⏯ |
| 鼻涕从鼻孔中流出 🇨🇳 | 🇬🇧 The snot flows out of the nostrils | ⏯ |
| 我重感冒发烧了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a bad cold and fever | ⏯ |
| 我现在感冒非常严重,头痛,鼻塞 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a very bad cold now, a headache and a congestion in my nose | ⏯ |
| 感冒发烧咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold fever cough | ⏯ |
| 鼻涕 🇨🇳 | 🇬🇧 Nose | ⏯ |
| 你是在感冒发烧 🇨🇳 | 🇬🇧 You are having a fever in a cold | ⏯ |
| 没有咳嗽流鼻子发烧 🇨🇳 | 🇬🇧 No cough flow nose fever | ⏯ |
| 流涕 🇨🇳 | 🇬🇧 Runny nose | ⏯ |
| 流行性感冒;流感 🇨🇳 | 🇬🇧 influenza | ⏯ |
| 鼻涕有血,喉咙痛,痰绿色 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres blood on the nose, sore throat, green sputum | ⏯ |
| 流行性感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 Influenza | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |