| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| 惊呆  🇨🇳 | 🇬🇧  Shocked | ⏯ | 
| 呆了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been there | ⏯ | 
| 吃惊了  🇨🇳 | 🇬🇧  Surprised | ⏯ | 
| 我听你说看不健康的视频 我都惊呆了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im shocked to hear you say unhealthy videos | ⏯ | 
| 呆呆  🇨🇳 | 🇬🇧  Dumb | ⏯ | 
| 呆呆  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay | ⏯ | 
| 太惊喜了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a surprise | ⏯ | 
| 我吃惊了  🇨🇳 | 🇬🇧  I was surprised | ⏯ | 
| 太震惊了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its shocking | ⏯ | 
| 我帅呆了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im handsome | ⏯ | 
| 呆呆呆呆呆呆看我高潮小步伐  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay ingress and watch my orgasm at a small pace | ⏯ | 
| 呆不呆  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay | ⏯ | 
| 大头儿子围裙妈妈呆呆呆呆呆呆  🇨🇳 | 🇬🇧  The eldest sons apron mother stayed in a daze | ⏯ | 
| 你昨天去我上班的地方,他们看到你惊呆了,好高啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  You went to my place to work yesterday, they saw you shocked, so high ah | ⏯ | 
| 你在中国呆多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in China | ⏯ | 
| 你呆在美国多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in America | ⏯ | 
| 你在西安呆了多久  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in Xian | ⏯ | 
| 你在日本呆多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been in Japan | ⏯ | 
| 你个呆逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a jerk | ⏯ | 
| 呆  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay | ⏯ |