这个布料什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does this cloth mean | ⏯ |
布料 🇨🇳 | 🇬🇧 cloth | ⏯ |
布料 🇨🇳 | 🇬🇧 Cloth | ⏯ |
这种布料摸起来很软 🇨🇳 | 🇬🇧 This cloth feels soft | ⏯ |
布什 🇨🇳 | 🇬🇧 Bush | ⏯ |
这是什么布料呢?是蚕丝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of cloth is this? Is it silk | ⏯ |
用什么布做 🇨🇳 | 🇬🇧 What cloth is it made with | ⏯ |
叫做布点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its called a cloth dot | ⏯ |
赛布在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats Seb doing | ⏯ |
发布什么产品 🇨🇳 | 🇬🇧 What products to release | ⏯ |
阿布阿布阿布 🇨🇳 | 🇬🇧 Abu Abu | ⏯ |
阿布阿布阿布阿布阿布阿布,呜呜呜 🇨🇳 | 🇬🇧 Abu Abu Abu Abu, wow | ⏯ |
这个布料好像有的 🇨🇳 | 🇬🇧 This cloth seems to have something | ⏯ |
你好 这些都是尼龙布料 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, these are nylon fabrics | ⏯ |
问你叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask you whats your name | ⏯ |
300棵树要哪种底布?我要先织布 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of base cloth do 300 trees want? Im going to weave the cloth first | ⏯ |
我们的布料是厚一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our fabric is a little thicker | ⏯ |
怎么布置 🇨🇳 | 🇬🇧 How to arrange | ⏯ |
我问布厂了,说布明天可以到 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the cloth factory, said the cloth can be tomorrow | ⏯ |
请问一下,你叫什么名字啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, whats your name | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |