Chinese to Vietnamese

How to say 过节日 in Vietnamese?

Trong những ngày nghỉ

More translations for 过节日

节日,节日,节日  🇨🇳🇬🇧  Festivals, festivals, festivals
明天圣诞节,过节日  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow Christmas, the holiday
节日都过完了  🇨🇳🇬🇧  The holidays are over
你和谁过节日  🇨🇳🇬🇧  Who did you spend the holidays with
你有没有过节日  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had a holiday
这个是我们过春节过节日吃的  🇨🇳🇬🇧  This is what we eat over the Spring Festival
节日  🇨🇳🇬🇧  Festival
节日  🇨🇳🇬🇧  festival
节日  🇭🇰🇬🇧  Festival
我喜欢过的节日就是春节  🇨🇳🇬🇧  My favorite holiday is the Spring Festival
我不过外国的节日  🇨🇳🇬🇧  Im just a foreign festival
你们过这个节日吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had this holiday
过节  🇨🇳🇬🇧  Holidays
节假日  🇨🇳🇬🇧  Holidays
春日节  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival
节礼日  🇨🇳🇬🇧  Boxing Day
今天你不去过节日吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to the festival today
我不会过外国的节日  🇨🇳🇬🇧  I dont have a foreign holiday
传统节日春节  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival, traditional festival
过春节  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival

More translations for Trong những ngày nghỉ

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a