Chinese to Vietnamese

How to say 车费是214500,对吗 in Vietnamese?

Giá vé là 214500, phải không

More translations for 车费是214500,对吗

车费是250  🇨🇳🇬🇧  The fare is 250
车费是350  🇨🇳🇬🇧  The fare is 350
停车收费吗  🇨🇳🇬🇧  Parking charges
停车收费吗  🇨🇳🇬🇧  Does it cost me parking
对,是付费的  🇨🇳🇬🇧  yes, its paid
车费是多少  🇨🇳🇬🇧  How much is the fare
车费  🇨🇳🇬🇧  Fare
刚才收费,对吗  🇨🇳🇬🇧  It just charged, didnt it
对,是有费用的  🇨🇳🇬🇧  yes, theres a fee
停车费油费  🇨🇳🇬🇧  Parking and fuel charges
学费是吗  🇨🇳🇬🇧  Is the tuition
在这里交费对吗  🇨🇳🇬🇧  Is it right to pay here
租车费  🇨🇳🇬🇧  Car hire
车费350  🇨🇳🇬🇧  Fares 350
车费150  🇨🇳🇬🇧  The fare is 150
动车费  🇨🇳🇬🇧  The fare
坐小车子对吗  🇨🇳🇬🇧  Is it right to take a small car
一天的车费用吗  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost for a day
你有收到车费吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get the fare
车费花费多少  🇨🇳🇬🇧  How much does the fare cost

More translations for Giá vé là 214500, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job