| 跟你做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have sex with you | ⏯ |
| 能跟你做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have sex with you | ⏯ |
| 跟你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Have sex with you | ⏯ |
| 跟你做爱用钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have sex with money | ⏯ |
| 可以跟你做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have sex with you | ⏯ |
| 下次跟你做爱,我一定要喝醉酒跟你做爱,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I have sex with you, Ill have to have sex with you drunk, okay | ⏯ |
| 你会做面条吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make noodles | ⏯ |
| 想跟你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
| 除非跟你做爱,你才会坠入爱河是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont fall in love unless you have sex with you, wont you | ⏯ |
| 我可以跟你做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have sex with you | ⏯ |
| 你喜欢跟我做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to have sex with me | ⏯ |
| 你会和我做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you have sex with me | ⏯ |
| 约会做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Date sex | ⏯ |
| 亲爱的,你也跟她沟通一下! 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, youre communicating with her too | ⏯ |
| 我爱你亲亲,我爱你亲亲 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your parents, I love your parents | ⏯ |
| 我想跟你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
| 跟我做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Have sex with me | ⏯ |
| 你跟张小波做过爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had sex with Xiaobo Zhang | ⏯ |
| 亲爱的 你喜欢下雨吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, do you like rain | ⏯ |
| 亲爱的,我会亲自做中国菜给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Ill make Chinese food for you myself | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| 玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
| 欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |