| 你们的一个工人在那里看车  🇨🇳 | 🇬🇧  One of your workers is there to see the car | ⏯ | 
| 你好,昨天下午我也看到有人在这里捡到一个眼镜  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, yesterday afternoon I also saw someone here to pick up a pair of glasses | ⏯ | 
| 到时候在看  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to see | ⏯ | 
| 我给你看的货,到时候  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill show you the goods | ⏯ | 
| 我昨天就在那里有一个风景那里  🇨🇳 | 🇬🇧  I had a scene there yesterday | ⏯ | 
| 那就是我昨天晚上在大楼里看见的那个男人  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats the man I saw in the building last night | ⏯ | 
| 我昨天看到你的视频了  🇨🇳 | 🇬🇧  I saw your video yesterday | ⏯ | 
| 你好,昨天下午你看到有人在这里捡到一副眼镜了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, yesterday afternoon you saw someone pick up a pair of glasses here | ⏯ | 
| 你看在那里  🇨🇳 | 🇬🇧  You look there | ⏯ | 
| 在那个时候  🇨🇳 | 🇬🇧  At that time | ⏯ | 
| 我的货到你的人那里得3天  🇨🇳 | 🇬🇧  My shipment to your people will have three days | ⏯ | 
| 你今天看到的人  🇨🇳 | 🇬🇧  The people you saw today | ⏯ | 
| 我爱你每一天的这个时候  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you at this time of day | ⏯ | 
| 你好,昨天下午你看到有人在这里捡到一副眼睛了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, did you see someone pick up a pair of eyes here yesterday afternoon | ⏯ | 
| 你昨天什么时候上班的  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you go to work yesterday | ⏯ | 
| 我昨天给你一个  🇨🇳 | 🇬🇧  I gave you one yesterday | ⏯ | 
| 你好,昨天下午你看到有人在捡到一副眼镜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, did you see someone pick up a pair of glasses yesterday afternoon | ⏯ | 
| 我明天到你那里  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be with you tomorrow | ⏯ | 
| 那我到时候打的  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill call then | ⏯ | 
| 我们是昨天下午到的那三个人  🇨🇳 | 🇬🇧  We were the three people we were here yesterday afternoon | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |