| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| CON RUL  🇨🇳 | 🇬🇧  CONRUL | ⏯ | 
| con la cena  🇪🇸 | 🇬🇧  with dinner | ⏯ | 
| con te partiro  🇮🇹 | 🇬🇧  with you depart | ⏯ | 
| Coordinar con agente  🇪🇸 | 🇬🇧  Coordinate with agent | ⏯ | 
| Hable con mi gerente  🇪🇸 | 🇬🇧  Talk to my manager | ⏯ | 
| con el desayuno y  🇪🇸 | 🇬🇧  with breakfast and | ⏯ | 
| Fabrique con ese diceño  🇪🇸 | 🇬🇧  Fabrique with that little guy | ⏯ | 
| Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸 | 🇬🇧  What agent I charge 4HQ | ⏯ | 
| Fatto con  ha fhone telefono  🇮🇹 | 🇬🇧  Done with has fhone phone | ⏯ | 
| Registrarse Iniciar con número telefónico  🇨🇳 | 🇬🇧  Registrarse Iniciar con n?mero telef?nico | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Es la C101D - 25 con Airshif  🇪🇸 | 🇬🇧  Its the C101D - 25 with Airshif | ⏯ |