Chinese to Vietnamese

How to say send me your photo in Vietnamese?

gửi cho tôi ảnh của bạn

More translations for send me your photo

可以发你的相片我看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send me your photo
将你的照片视频发给我  🇨🇳🇬🇧  Send me a video of your photo
照片发给我看看  🇨🇳🇬🇧  Send me a photo
照片发给我呀  🇨🇳🇬🇧  Send me the photo
照片发我看看  🇨🇳🇬🇧  Photo send me to see
清单发我一下照片  🇨🇳🇬🇧  List send me a photo
你可以将你的照片视频寄给我  🇨🇳🇬🇧  You can send me a video of your photo
可以发一个照片给我看看嘛  🇨🇳🇬🇧  Can you send me a photo
你可以发照片给我看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you send me a photo
我再告诉你 你照片发给我一下 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you again, send me your photo, thank you
发张照片  🇨🇳🇬🇧  Send a photo
发照片  🇨🇳🇬🇧  Send a photo
给你的性感照片给我  🇨🇳🇬🇧  Give me your sexy photo
其它人照片发我看看  🇨🇳🇬🇧  Other people photo send me to see
你能发给我照片视频吗  🇨🇳🇬🇧  Can you send me a photo video
把你的地址发给我  🇨🇳🇬🇧  Send me your address
你的照片发给我  🇨🇳🇬🇧  Send me your picture
你的航班发给我一下  🇨🇳🇬🇧  Send me your flight
发送给我一下您的位置  🇨🇳🇬🇧  Send me your location
给我发你的照片  🇨🇳🇬🇧  Send me your picture

More translations for gửi cho tôi ảnh của bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much