| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳 | 🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| 戴漫婷  🇨🇳 | 🇬🇧  Dai Mang | ⏯ | 
| 谢谢你的苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you apples | ⏯ | 
| 谢谢你要说不用谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for saying no thanks | ⏯ | 
| 谢谢,明天晚上就上夜班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, Ill be on the night shift tomorrow night | ⏯ | 
| 不要说谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont say thank you | ⏯ | 
| 感谢小明的苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Thanks to Xiaomings apple | ⏯ | 
| 你好!货明天给你,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you doing! The goods will be for you tomorrow, thank you | ⏯ | 
| 感谢你的苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you apple | ⏯ | 
| 谢谢朋友送的苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for the apple sending by your friend | ⏯ | 
| 谢谢,明天见  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, See you tomorrow | ⏯ | 
| 谢谢,明天见  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, Ill see you tomorrow | ⏯ | 
| 苹果明天给你报价  🇨🇳 | 🇬🇧  Apple will give you an offer tomorrow | ⏯ | 
| 谢谢,晚上不出去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, Im not out at night | ⏯ | 
| 谢谢,明天晚上就上夜班了,明天早上我再来陪你一次,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, ill be on the night shift tomorrow night, Ill come back with you tomorrow morning, okay | ⏯ | 
| 谢谢你带给我们一个美好的夜晚 谢谢大家  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for giving us a good night | ⏯ | 
| 谢谢你说  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for saying | ⏯ | 
| 今天谢谢你的晚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for dinner today | ⏯ | 
| 谢谢您给我们专门带来了礼物,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for bringing us a special gift | ⏯ | 
| 中国谢谢,给你带来了好运气  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, Ive had good luck with you | ⏯ | 
| 明天再拿来用,牙刷,谢谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Itll be used tomorrow, toothbrush, thank you | ⏯ | 
| 不要,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  No, thank you | ⏯ |