| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| 我丈夫也没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Neither does my husband | ⏯ | 
| 我丈夫上楼了  🇨🇳 | 🇬🇧  My husband went upstairs | ⏯ | 
| 我是丈夫  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a husband | ⏯ | 
| 我的丈夫  🇨🇳 | 🇬🇧  My husband | ⏯ | 
| 我想让他当我的丈夫  🇨🇳 | 🇬🇧  I want him to be my husband | ⏯ | 
| 我在等我丈夫  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for my husband | ⏯ | 
| 我丈夫也没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  My husband doesnt have any money | ⏯ | 
| 她有丈夫吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does she have a husband | ⏯ | 
| 伱有丈夫了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got a husband | ⏯ | 
| 这是我丈夫  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my husband | ⏯ | 
| 和我的丈夫  🇨🇳 | 🇬🇧  And my husband | ⏯ | 
| 我的丈夫先比我到了  🇨🇳 | 🇬🇧  My husband arrived first than I did | ⏯ | 
| 我要走了,你不想见见我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im leaving, dont you want to see me | ⏯ | 
| 你想见我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to see me | ⏯ | 
| 你不想见见我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to see me | ⏯ | 
| 因为我失去了我的丈夫  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I lost my husband | ⏯ | 
| 我的丈夫在忙  🇨🇳 | 🇬🇧  My husband is busy | ⏯ | 
| 你不想见到我了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to see me | ⏯ | 
| 我丈夫在机场等我  🇨🇳 | 🇬🇧  My husband is waiting for me at the airport | ⏯ | 
| 我想见见你  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to see you | ⏯ |