| 我的眼里你是最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the prettest in my eyes | ⏯ |
| 你最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the prettest | ⏯ |
| 最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |
| 最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |
| 很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
| 这里很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful here | ⏯ |
| 他是很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes beautiful | ⏯ |
| 这样的头发最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of hair is the most beautiful | ⏯ |
| 我喜欢漂亮被其他娃儿最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to be beautiful by other children the most beautiful | ⏯ |
| 我最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the most beautiful | ⏯ |
| 你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
| 我老婆是最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is the most beautiful | ⏯ |
| 是的 漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, pretty | ⏯ |
| 这里非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very beautiful here | ⏯ |
| 最大最漂亮的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 The largest and most beautiful city | ⏯ |
| 他说你漂亮他喜欢?你是什么想法 🇨🇳 | 🇬🇧 He said you were beautiful he liked? What do you think | ⏯ |
| 漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
| 漂亮的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty you | ⏯ |
| 我喜欢,你是我心里最漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like, youre the most beautiful woman in my heart | ⏯ |
| 漂亮的漂漂亮亮的小戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful little bright ring | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |