| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| 戴漫婷  🇨🇳 | 🇬🇧  Dai Mang | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| 下次过来给他们带苹果手机  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and bring them an apple next time | ⏯ | 
| 他们后天将要买苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  They will buy apples the day after | ⏯ | 
| 哦,我要买苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, I want to buy apples | ⏯ | 
| 我想去买点苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to buy some apples | ⏯ | 
| 我要买一斤苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a kilo of apples | ⏯ | 
| 买苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy apples | ⏯ | 
| 他们下周计划买苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  They plan to buy apples next week | ⏯ | 
| 我买了苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought apples | ⏯ | 
| 我会去接他们如果他们要来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick them up if theyre coming | ⏯ | 
| 我们随身携带苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  We carry apples with us | ⏯ | 
| 我们去买一下糖果,再过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go buy some candy and come over again | ⏯ | 
| 我想要买二斤苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy two kilos of apples | ⏯ | 
| 我刚把苹果拿过来  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got the apple | ⏯ | 
| 他们在吃苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre eating apples | ⏯ | 
| 您要买多少苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  How many apples would you like to buy | ⏯ | 
| 我想买个苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy an apple | ⏯ | 
| 我们带你去买  🇨🇳 | 🇬🇧  Well take you to buy it | ⏯ | 
| 我要吃苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat apples | ⏯ | 
| 我要吃苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat apples | ⏯ | 
| 我想要苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  I want apples | ⏯ |