Chinese to Vietnamese

How to say 是谢谢我遇见你,还是谢谢你遇见我 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn đã gặp bạn, hoặc cảm ơn bạn đã gặp tôi

More translations for 是谢谢我遇见你,还是谢谢你遇见我

谢谢你遇见我也让我遇见你  🇨🇳🇬🇧  Thank you for meeting me and letting me meet you
还是谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you anyway
还是谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Or thank you
谢谢 再见  🇨🇳🇬🇧  Thank you, bye
还是要谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you anyway
谢谢,明天见  🇨🇳🇬🇧  Thank you, See you tomorrow
谢谢,明天见  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Ill see you tomorrow
感谢相遇  🇨🇳🇬🇧  Thanks for the encounter
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
我谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I thank you
谢谢你教练,明天见  🇨🇳🇬🇧  Thank you coach, see you tomorrow
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
谢谢,你也是  🇨🇳🇬🇧  Thank you, so are you
谢谢你也是  🇨🇳🇬🇧  Thank you too
谢谢你,今年冬天来见我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for coming to see me this winter
感谢相遇,感谢信任  🇨🇳🇬🇧  Thanks for meeting, thanks for trust
谢谢,有缘再见  🇨🇳🇬🇧  Thank you, good-bye
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you, I understand, thank you
我也是 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Me too, thank you
谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦  🇨🇳🇬🇧  Thank you for helping me, I also help you, thank you

More translations for Cảm ơn bạn đã gặp bạn, hoặc cảm ơn bạn đã gặp tôi

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you