Chinese to Vietnamese
| 乖啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good | ⏯ |
| 很乖 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good | ⏯ |
| 你乖不乖啊宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a bad baby | ⏯ |
| 它很乖 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good | ⏯ |
| 你很乖哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good | ⏯ |
| 乖乖 🇨🇳 | 🇬🇧 Darling | ⏯ |
| 乖乖 🇨🇳 | 🇬🇧 Be good | ⏯ |
| 今天这么乖啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How good is it today | ⏯ |
| 乖乖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Be nice | ⏯ |
| 小乖乖 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby | ⏯ |
| 乖乖猪猪 🇨🇳 | 🇬🇧 A good pig | ⏯ |
| 不是个乖宝宝啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Not a good baby | ⏯ |
| 我是不是很乖 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not very good | ⏯ |
| 乖 🇨🇳 | 🇬🇧 Good | ⏯ |
| 宝宝今天乖不乖乖 🇨🇳 | 🇬🇧 The babys not good today | ⏯ |
| 你要乖乖哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to be good | ⏯ |
| 你乖乖的哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good | ⏯ |
| 可爱小乖乖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lovely little boy | ⏯ |
| 小孩儿了,很乖,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby is very good, very beautiful | ⏯ |
| 想你入睡,乖乖 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to sleep, baby | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |