Vietnamese to Chinese

How to say Có mang không in Chinese?

IS 轴承

More translations for Có mang không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not

More translations for IS 轴承

轴承  🇨🇳🇬🇧  Bearing
高温轴承  🇨🇳🇬🇧  High temperature bearings
滚珠轴承  🇨🇳🇬🇧  Ball bearings
主轴承盖  🇨🇳🇬🇧  Main bearing cover
推力轴承  🇨🇳🇬🇧  Thrust bearings
外球面轴承  🇨🇳🇬🇧  Outer spherical bearings
不锈钢轴承  🇨🇳🇬🇧  Stainless steel bearings
带座外球面轴承  🇨🇳🇬🇧  Strap outer sphere bearings
外球面带座轴承  🇨🇳🇬🇧  Outer sphere strap bearing
A的轴承和B的轴承都在使用这种部件  🇨🇳🇬🇧  Both Bearings a and B are used in both bearings a
轴承更换,班长验收  🇨🇳🇬🇧  Bearing replacement, class leader acceptance
X轴Y轴  🇨🇳🇬🇧  X-axis Y-axis
这几个轴承,您怎么发货呢  🇨🇳🇬🇧  How do you ship these bearings
轴向  🇨🇳🇬🇧  Axial
Y轴  🇨🇳🇬🇧  Y-axis
轴端  🇨🇳🇬🇧  Shaft end
轴身  🇨🇳🇬🇧  Shaft body
线轴  🇨🇳🇬🇧  Spool
卷轴  🇨🇳🇬🇧  Scroll
压轴  🇨🇳🇬🇧  Press the shaft