| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| 你不想结婚!!那我们就再见吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to get married!! Then well see you again | ⏯ |
| 我不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
| 他想找个女人结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to get married to a woman | ⏯ |
| 再见,再也不见,我的爱人 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, never see you again, my love | ⏯ |
| 我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get marri | ⏯ |
| 好,我再找找看 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill look for it again | ⏯ |
| 结婚的男人更会找你 🇨🇳 | 🇬🇧 A married man will look for you more | ⏯ |
| 我还不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get married yet | ⏯ |
| 再见不见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you again | ⏯ |
| 结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married | ⏯ |
| 结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 marry | ⏯ |
| 你叫我不想再看见你 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me I didnt want to see you again | ⏯ |
| 你走,我不想再看见你 🇨🇳 | 🇬🇧 You go, I dont want to see you again | ⏯ |
| 我没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
| 我结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
| 不领结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get a marriage license | ⏯ |
| 我看不见 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see | ⏯ |
| 因为我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont want to get married | ⏯ |
| 你为什么不结婚不找女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you get married and dont look for a girlfriend | ⏯ |
| 离婚了以后就不能再有结婚,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant get married again after you get divorced, can you | ⏯ |