| 你先看清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  You see it first | ⏯ | 
| 首先弄清楚她怎么了  🇨🇳 | 🇬🇧  First find out what happened to her | ⏯ | 
| 没看清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt see it clearly | ⏯ | 
| 看不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Can not see clearly | ⏯ | 
| 很清楚么  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that clear | ⏯ | 
| 看清楚物品  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at the items | ⏯ | 
| 我看不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant see clearly | ⏯ | 
| 看得清楚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you see clearly | ⏯ | 
| 我看清楚了  🇨🇳 | 🇬🇧  I see clearly | ⏯ | 
| 清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  clear | ⏯ | 
| 清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  Clear | ⏯ | 
| 看不清楚是什么产品  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant see what the product is | ⏯ | 
| 看得清楚我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you see me clearly | ⏯ | 
| 图片看不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  The picture is not clear | ⏯ | 
| 首先不要担心别人怎么看你  🇨🇳 | 🇬🇧  First of all, dont worry about what other people think of you | ⏯ | 
| 还有什么赠品,看不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  What other giveaways, I cant see clearly | ⏯ | 
| 要清楚自己在做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Be clear about what youre doing | ⏯ | 
| 金额也看不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  The amount is not clear | ⏯ | 
| 姓名我看不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant see the name clearly | ⏯ | 
| 这样能看清楚的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its clear | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| DE和TA做了演讲  🇨🇳 | 🇬🇧  DE and TA gave speeches | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |