Chinese to Vietnamese

How to say 你开心,放几天假?一个月有几天假 in Vietnamese?

Bạn có hạnh phúc, một vài ngày off? Bao nhiêu ngày một tháng

More translations for 你开心,放几天假?一个月有几天假

放假几天  🇨🇳🇬🇧  How many days is it off
放假几天  🇨🇳🇬🇧  A few days off
放几天假  🇨🇳🇬🇧  Take a few days off
多几天放假  🇨🇳🇬🇧  A few more days off
你们放几天假  🇨🇳🇬🇧  How many days are you going to take a day off
圣诞你们放假几天  🇨🇳🇬🇧  How many days do you have a holiday for Christmas
几天的假期  🇨🇳🇬🇧  How many days off
你们圣诞节放几天假  🇨🇳🇬🇧  How many days do you have for Christmas
圣诞节你要放几天假  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have a few days off for Christmas
请问你们放假到几月几号  🇨🇳🇬🇧  What day do you have a holiday until what day
你们几号放假  🇨🇳🇬🇧  Whats your holiday
放假时间是几月份  🇨🇳🇬🇧  What month is the holiday time
那圣诞节放几天假呀  🇨🇳🇬🇧  A few days off for Christmas
银行关门,放假几天呢  🇨🇳🇬🇧  The bank is closed for a few days off
那天开始放假  🇨🇳🇬🇧  The day began to take place
本地圣诞节放假一般放几天  🇨🇳🇬🇧  How many days does the local Christmas holiday usually take
明天给你放一天假  🇨🇳🇬🇧  Give you a day off tomorrow
你们国家圣诞节放几天假  🇨🇳🇬🇧  How many days is it for Christmas in your country
明天放假  🇨🇳🇬🇧  Its off tomorrow
今天放假  🇨🇳🇬🇧  Todays holiday

More translations for Bạn có hạnh phúc, một vài ngày off? Bao nhiêu ngày một tháng

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
off  🇨🇳🇬🇧  Off
oFF  🇨🇳🇬🇧  Off
OFF  🇨🇳🇬🇧  Off
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao