| 晚上五点送你去机场,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Take you to the airport at five oclock in the evening, will you | ⏯ | 
| 你晚上可以直接送我们去机场吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you take us directly to the airport at night | ⏯ | 
| 我送你去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you to the airport | ⏯ | 
| 送你去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Take you to the airport | ⏯ | 
| 送我去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me to the airport | ⏯ | 
| 是你送我们去机场吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you take us to the airport | ⏯ | 
| 有车送我们去机场吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a car to take us to the airport | ⏯ | 
| 明天早上送你去飞机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Take you to the airport tomorrow morning | ⏯ | 
| 请送我去飞机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Please take me to the airport | ⏯ | 
| 我们晚上去机场还需要换司机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we need to change drivers when we go to the airport at night | ⏯ | 
| 我是今天晚上12点半的飞机,你能开车送我去机场吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on the plane at 12:30 this evening. Can you drive me to the airport | ⏯ | 
| 你去机场接我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you pick me up at the airport | ⏯ | 
| 几点送我们去机场?我们是晚上七点的飞机  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you take us to the airport? Were on the plane at 7 p.m | ⏯ | 
| 凌晨他送你去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  He took you to the airport in the early morning | ⏯ | 
| 几点送我们去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you take us to the airport | ⏯ | 
| 几点送我们去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  What time to take us to the airport | ⏯ | 
| 你给我送到机场  🇨🇳 | 🇬🇧  You sent it to the airport | ⏯ | 
| 你去飞机场吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to the airport | ⏯ | 
| 你要去机场吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to the airport | ⏯ | 
| 你是去机场吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to the airport | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| bay  🇨🇳 | 🇬🇧  Bay | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |