| 停车位 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking space | ⏯ |
| 增加停车位 🇨🇳 | 🇬🇧 Increased parking spaces | ⏯ |
| 地下停车库位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Underground parking garage location | ⏯ |
| 这边没有停车位 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no parking here | ⏯ |
| 一位停止位 🇨🇳 | 🇬🇧 A stop bit | ⏯ |
| 你那里有停车位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a parking space | ⏯ |
| 在停车场停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking in the parking lot | ⏯ |
| 停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking | ⏯ |
| 停车 🇹🇭 | 🇬🇧 停 Racing | ⏯ |
| 我想预订一个停车位 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to reserve a parking space | ⏯ |
| 我的停车位号码是229 🇨🇳 | 🇬🇧 My parking number is 229 | ⏯ |
| 停车场 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking Area | ⏯ |
| 停车库 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking garage | ⏯ |
| 停车停在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the parking | ⏯ |
| 停车自行车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking bikes | ⏯ |
| 车在停车场 🇨🇳 | 🇬🇧 The car is in the parking lot | ⏯ |
| 有停车场,有停车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There is parking and there is parking | ⏯ |
| 车停在泊岸公寓停车场 🇨🇳 | 🇬🇧 The car was parked in the parking lot of the Parkshore apartment | ⏯ |
| 我们停车在路边车位是否会收费 🇨🇳 | 🇬🇧 Will we charge for parking on the side of the road | ⏯ |
| 禁止停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking is prohibited | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |