Chinese to Vietnamese

How to say 一点钟之前 in Vietnamese?

trước một giờ

More translations for 一点钟之前

一点钟之前退房  🇨🇳🇬🇧  Check out before oclock
两点钟之前退房  🇨🇳🇬🇧  Check out before two oclock
六点钟之前回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back before six oclock
在一点之前  🇨🇳🇬🇧  Before a point
十二点钟之前退房  🇨🇳🇬🇧  Check out before twelve oclock
在3点钟之前退房  🇨🇳🇬🇧  Check out before 3 oclock
在3点钟之前推退房  🇨🇳🇬🇧  Push out by 3 oclock
你要六点钟之前回来  🇨🇳🇬🇧  Youre coming back by six oclock
他们要点钟之前回来  🇨🇳🇬🇧  Theyre coming back before oclock
一点之前取走  🇨🇳🇬🇧  Take it one point before
12点钟之前一定发给你价格  🇨🇳🇬🇧  You must be given a price by 12 oclock
三点之前  🇨🇳🇬🇧  By three oclock
六点之前  🇨🇳🇬🇧  By six oclock
四点之前  🇨🇳🇬🇧  four oclock before
20分钟之前的  🇨🇳🇬🇧  20 minutes ago
他们要五点钟之前回来  🇨🇳🇬🇧  Theyre coming back before five oclock
八点之前到  🇨🇳🇬🇧  Come before eight oclock
请在一点之前过来  🇨🇳🇬🇧  Please come here before a little
一点钟  🇨🇳🇬🇧  Oclock
一年之前  🇨🇳🇬🇧  A year ago

More translations for trước một giờ

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me