你最近还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing lately | ⏯ |
最近还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing lately | ⏯ |
最近还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going | ⏯ |
最近好吗?最近好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How is it going? How is it going | ⏯ |
你好玛丽,最近还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Mary, how are you | ⏯ |
杰克,你最近还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Jack, how have you been | ⏯ |
最近还好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been okay lately | ⏯ |
最近你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you recently | ⏯ |
你最近好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all right recently | ⏯ |
你最近好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
最近还好吗?玉林 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going? Yulin | ⏯ |
最近还好吗?余莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going? Yu Lian | ⏯ |
最近还好吗?兄弟! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going? Brother | ⏯ |
你好,好久不见最近还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how kind of time not see recently | ⏯ |
最近好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been | ⏯ |
最近好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How is it going | ⏯ |
你好,最近忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, have you been busy lately | ⏯ |
最近怎么样,还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going | ⏯ |
亲爱的,最近还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, how have you been | ⏯ |
你好,最近过得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, have you been having a good time lately | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |