| 投影 🇨🇳 | 🇬🇧 Projection | ⏯ |
| 这种机器,您需要舞台的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of machine, do you need a stage | ⏯ |
| 投影仪 🇨🇳 | 🇬🇧 Projector | ⏯ |
| 你有需要这种真皮切割机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need this leather cutter | ⏯ |
| 阴影还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the shadow still need it | ⏯ |
| 投机 🇨🇳 | 🇬🇧 Speculation | ⏯ |
| 定义投影 🇨🇳 | 🇬🇧 Defining projection | ⏯ |
| 需要耳机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need headphones | ⏯ |
| 有人喜欢玩这种投资吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does anyone like to play with this kind of investment | ⏯ |
| 投影和变换 🇨🇳 | 🇬🇧 Projections and transformations | ⏯ |
| 投影坐标系 🇨🇳 | 🇬🇧 Projected coordinate system | ⏯ |
| 你需要矿机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a mine machine | ⏯ |
| 司机需要忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the driver need to be busy | ⏯ |
| 需要登机去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to board the plane | ⏯ |
| 需要收手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to collect my cell phone | ⏯ |
| 就是需要这种气氛 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the climate thats needed | ⏯ |
| 这种机器您是要两台是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want two machines like this, dont you | ⏯ |
| 种植的时候头发需要剪短一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The hair needs to be cut a little short when planting | ⏯ |
| 你要买这种封口机 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to buy this sealer | ⏯ |
| 这个需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a need | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |