| 身体病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes sick | ⏯ |
| 你身体不好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in good health | ⏯ |
| 你身体好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in good health | ⏯ |
| 你生病好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick | ⏯ |
| 生病好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick | ⏯ |
| 不好生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sick | ⏯ |
| 你身体好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in good health | ⏯ |
| Jose身体好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Jose in good health | ⏯ |
| 身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not well | ⏯ |
| 你的身体好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you well | ⏯ |
| 生病了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick | ⏯ |
| 姐姐,你身体好些了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, are you getting better | ⏯ |
| 不太好,他生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Not very well, he is ill | ⏯ |
| 吴先生,最近身体好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Wu, how are you doing lately | ⏯ |
| 对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
| 对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not good for your health | ⏯ |
| 你这样不讲卫生对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not hygienic and its bad for your health | ⏯ |
| 你们身体都好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all right | ⏯ |
| 奶奶,你身体好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma, are you in good health | ⏯ |
| 你们身体都好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all fit | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |