| 是的是的,你们人先走,行李是到上上海取取就行了,只不过就是心里不能就是跟你们的这个航班走的是走的是后续航班  🇨🇳 | 🇬🇧  是的是的,你们人先走,行李是到上上海取取就行了,只不过就是心里不能就是跟你们的这个航班走的是走的是后续航班 | ⏯ | 
| 就是普通的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its just plain | ⏯ | 
| 不是……就是  🇨🇳 | 🇬🇧  No...... It is | ⏯ | 
| 是你就好  🇨🇳 | 🇬🇧  Its you | ⏯ | 
| 就是辣的,就是不辣的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its spicy, its not spicy | ⏯ | 
| 就是你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats you | ⏯ | 
| 就是高度防晒的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its highly sun-protected | ⏯ | 
| @@的就是你,不是电梯  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it you, not the elevator | ⏯ | 
| 我就是你的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im yours | ⏯ | 
| 是的是的,你现在就签完字就就能登机走了,你们行李直接到上海等着取就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  是的是的,你现在就签完字就就能登机走了,你们行李直接到上海等着取就可以了 | ⏯ | 
| 你好吗就是  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you | ⏯ | 
| 有你就是好  🇨🇳 | 🇬🇧  Its good to have you | ⏯ | 
| 这就是你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats what youre good about | ⏯ | 
| 就是你  🇨🇳 | 🇬🇧  Its you | ⏯ | 
| 我就是好奇  🇨🇳 | 🇬🇧  Im just curious | ⏯ | 
| 我说的就是普通话  🇨🇳 | 🇬🇧  I speak Mandarin | ⏯ | 
| 就是的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats right | ⏯ | 
| 上海就是我们这样测的  🇨🇳 | 🇬🇧  Shanghai is what we measure | ⏯ | 
| 我就是  🇨🇳 | 🇬🇧  I am | ⏯ | 
| 就是我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats me | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |