| 你老家是哪里的  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is your hometown | ⏯ | 
| 你的老家是哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your hometown | ⏯ | 
| 你家的你家哪里的?你家哪里的  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your house? Wheres your house | ⏯ | 
| 你老家在哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your hometown | ⏯ | 
| 你的家在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your home | ⏯ | 
| 你的家在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is your home | ⏯ | 
| 你的家,在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Your home, where is it | ⏯ | 
| 你家是哪里的  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your house | ⏯ | 
| 你的老师在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your teacher | ⏯ | 
| 你家住在哪里?你家住在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where does your family live? Where does your family live | ⏯ | 
| 那你家是哪里的  🇨🇳 | 🇬🇧  So wheres your family | ⏯ | 
| 你的家乡在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is your hometown | ⏯ | 
| 你的国家是哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is your country | ⏯ | 
| 你家在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your house | ⏯ | 
| 你家在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is your house | ⏯ | 
| 家是哪里的  🇨🇳 | 🇬🇧  Where does the home come from | ⏯ | 
| 你家你家住在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where does your family live | ⏯ | 
| 老婆,你去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, where are you going | ⏯ | 
| 可以的,孔老板,你们家在哪里啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, Boss Kong, where is your home | ⏯ | 
| 老板  你是哪个国家的  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, what country are you from | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| hong đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Hong | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳 | 🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |