Chinese to Vietnamese

How to say 你家在哪里?我可以送你回家吗 in Vietnamese?

Ngôi nhà của mày đâu? Tôi có thể đưa anh về nhà không

More translations for 你家在哪里?我可以送你回家吗

送你回家  🇨🇳🇬🇧  Take you home
你可以在家里可以  🇨🇳🇬🇧  You can do it at home
你可以回家  🇨🇳🇬🇧  You can go home
你家你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does your family live
你家住在哪里?你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does your family live? Where does your family live
你家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your house
你家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is your house
我可以回家吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go home
我们送你回家  🇨🇳🇬🇧  Well take you home
你家的你家哪里的?你家哪里的  🇨🇳🇬🇧  Wheres your house? Wheres your house
你可以回家了  🇨🇳🇬🇧  You can go home
你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does your family live
你家乡在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is your hometown
你的家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your home
你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
你的家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is your home
你的家,在哪里  🇨🇳🇬🇧  Your home, where is it
你们家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your house
你家在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Wheres your house
你在家里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at home

More translations for Ngôi nhà của mày đâu? Tôi có thể đưa anh về nhà không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here