| 如果朋友是真正的需要钱那还是要借的  🇨🇳 | 🇬🇧  If a friend really needs money, its still a loan | ⏯ | 
| 我的朋友要用钱,所以没借我  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend wants to use money, so I didnt borrow it | ⏯ | 
| 他的朋友们  🇨🇳 | 🇬🇧  His friends | ⏯ | 
| 他们要借东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre going to borrow something | ⏯ | 
| 我的朋友不愿意借我钱  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend doesnt want to lend me money | ⏯ | 
| 他借我的钱  🇨🇳 | 🇬🇧  He borrowed my money | ⏯ | 
| 他们是好朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  They are good friends | ⏯ | 
| 他朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  His friend | ⏯ | 
| 他们去看他们的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  They went to see their friends | ⏯ | 
| 我问问朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill ask a friend | ⏯ | 
| 我需要问我朋友!  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to ask my friend | ⏯ | 
| 我的朋友我已经把钱借到了,付他150元  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend has borrowed the money and paid him 150 yuan | ⏯ | 
| 借钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Borrow money | ⏯ | 
| 还有朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  And friends | ⏯ | 
| 他们是我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  They are my friends | ⏯ | 
| 他们end单是朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  They are friends | ⏯ | 
| 我问一下朋友要不要  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked my friend if i wanted to | ⏯ | 
| 朋友们  🇨🇳 | 🇬🇧  Friends | ⏯ | 
| 我问问我朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked my friend | ⏯ | 
| 他的朋友叫他不要去  🇨🇳 | 🇬🇧  His friends told him not to go | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |