Chinese to Vietnamese

How to say 回去几天 in Vietnamese?

Quay lại một vài ngày

More translations for 回去几天

天几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go back
今天几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you want to go back today
明天几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time will I be back tomorrow
明天早上几点去几点回  🇨🇳🇬🇧  What time to go tomorrow morning
回家的几天  🇨🇳🇬🇧  A few days back home
去几天啊  🇨🇳🇬🇧  How many days
明天几点回来  🇨🇳🇬🇧  What time will I be back tomorrow
你回家得几天  🇨🇳🇬🇧  How many days do you get home
回去5天  🇨🇳🇬🇧  Go back for five days
出去几点返回  🇨🇳🇬🇧  What time to go back
几号回去印度  🇨🇳🇬🇧  How many numbers go back to India
昨天回去昨天  🇨🇳🇬🇧  Yesterday went back yesterday
你们去伦敦了,玩几天回来  🇨🇳🇬🇧  Youve been to London and youre back for a few days
明天几点回广州  🇨🇳🇬🇧  What time will i go back to Guangzhou tomorrow
你明天几点回国  🇨🇳🇬🇧  What time do you return home tomorrow
你要回家乡几天  🇨🇳🇬🇧  Youre going back to your hometown for a few days
过几天就回家了  🇨🇳🇬🇧  I went home in a few days
您这边几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go back on this side
你们几点钟回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go back
你平时几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually go back

More translations for Quay lại một vài ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me