| 质量很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is very good | ⏯ |
| 质量很好,很稳定的 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is very good, very stable | ⏯ |
| 好质量的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good quality | ⏯ |
| 质量好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good quality | ⏯ |
| 很多朋友说你的质量不好 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of friends say your quality is not good | ⏯ |
| 说说越南话你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to speak Vietnamese | ⏯ |
| 好质量 🇨🇳 | 🇬🇧 Good quality | ⏯ |
| 质量好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good quality | ⏯ |
| 拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 slipper | ⏯ |
| 拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Slippers | ⏯ |
| 最好质量的 🇨🇳 | 🇬🇧 The best quality | ⏯ |
| 是好质量的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good quality | ⏯ |
| 很多人说你的产品质量不好 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people say your product quality is not good | ⏯ |
| 质量你放心,会很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality you can rest assured that it will be good | ⏯ |
| 质量不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is not good | ⏯ |
| 最好质量 🇨🇳 | 🇬🇧 Best quality | ⏯ |
| 给如心师父买最好质量的鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy the best quality shoes for master of the heart | ⏯ |
| 质量非常好的 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is very good | ⏯ |
| 有拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 There are slippers | ⏯ |
| 我拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I have slippers | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |