| 管理技术 🇨🇳 | 🇬🇧 Management technology | ⏯ |
| 三小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours, fifteen minutes | ⏯ |
| 十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten minutes | ⏯ |
| 三分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Three minutes | ⏯ |
| 等我十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me for ten minutes | ⏯ |
| 你已经三小时三十七分钟没理你的小可爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been ignoring your little cuteness for three hours and 37 minutes | ⏯ |
| 人脸识别技术 🇨🇳 | 🇬🇧 Face recognition technology | ⏯ |
| 等我三分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait three minutes for me | ⏯ |
| 我三分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in three minutes | ⏯ |
| 已经过去十分钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been ten minutes | ⏯ |
| 二十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty minutes | ⏯ |
| 四十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Forty minutes | ⏯ |
| 十分钟内 🇨🇳 | 🇬🇧 In ten minutes | ⏯ |
| 十分钟后 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten minutes later | ⏯ |
| 再十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten more minutes | ⏯ |
| 分别是120分钟,90分钟,60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 120 minutes, 90 minutes, 60 minutes | ⏯ |
| 技术 🇨🇳 | 🇬🇧 Technology | ⏯ |
| 煮三分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook for three minutes | ⏯ |
| 吹三分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow for three minutes | ⏯ |
| 等三分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait three minutes | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| 腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |