Chinese to Vietnamese
| 食物多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the food | ⏯ |
| 这食物多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this food | ⏯ |
| 多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 你好,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is it | ⏯ |
| 这些礼物多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these gifts | ⏯ |
| 这个物品多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this item | ⏯ |
| 许多食物 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of food | ⏯ |
| 中国好多好吃的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of delicious food in China | ⏯ |
| 好手机多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a good cell phone | ⏯ |
| 这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 多多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more | ⏯ |
| 多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
| 钱多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money | ⏯ |
| 买许多食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a lot of food | ⏯ |
| 一年是多少钱的吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a year | ⏯ |
| 要多少钱钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 你好,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this | ⏯ |
| 你好,多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is one | ⏯ |
| 你好,买单多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is it for you | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
| 宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
| 宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |