| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| 我们就像朋友一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Were like friends | ⏯ |
| 他们就像小朋友一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre like kids | ⏯ |
| 所以我不能像我的朋友一样 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant be like my friends | ⏯ |
| 就像你觉得我有女朋友一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like you think I have a girlfriend | ⏯ |
| 就像……一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like... The same | ⏯ |
| 一无所有 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing | ⏯ |
| 你有一个你有一个这样的朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a friend like this | ⏯ |
| 像你一样勤奋的小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A hard-working kid like you | ⏯ |
| 像猪一样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 A man like a pig | ⏯ |
| 你有一个这样的朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a friend like this | ⏯ |
| 所有人都一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is the same | ⏯ |
| 就这样一直和朋友的 🇨🇳 | 🇬🇧 So have been with friends | ⏯ |
| 就像你找女朋友一樣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like youre looking for a girlfriend | ⏯ |
| 我有一个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend | ⏯ |
| 只有一个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Only one friend | ⏯ |
| 我就像一个男孩子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im like a boy | ⏯ |
| 你的新朋友是一个怎样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of person is your new friend | ⏯ |
| 一个十岁的小朋友和我一个30岁的人一样高 🇨🇳 | 🇬🇧 A ten-year-old is as tall as a 30-year-old | ⏯ |
| 就像这个视频一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like this video | ⏯ |
| 就像这个瓶子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like this bottle | ⏯ |