Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢你给我 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn đã cho nó cho tôi

More translations for 谢谢你给我

谢谢你给我的爱  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your love
谢谢你给我机会  🇨🇳🇬🇧  Thank you for giving me a chance
谢谢给我送的你  🇨🇳🇬🇧  Thank you for sending me you
给我谢谢鱼  🇨🇳🇬🇧  Thank me for the fish
发给我,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Send it to me, thank you
谢谢你给我的安慰  🇨🇳🇬🇧  Thank you for the comfort you gave me
谢谢你给我们拍照  🇨🇳🇬🇧  Thank you for taking a picture of us
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
我谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I thank you
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you, I understand, thank you
谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦  🇨🇳🇬🇧  Thank you for helping me, I also help you, thank you
很好,谢谢你给我机会  🇨🇳🇬🇧  Well, thank you for giving me a chance
请给我这个,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please give me this, thank you
谢谢,请给我这个  🇨🇳🇬🇧  Thank you, please give me this
谢谢谢谢3Q我  🇨🇳🇬🇧  Thank you thank you 3Q me
谢谢你,谢谢你对我的支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you for your support
谢谢你在我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for being in me
我很谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I thank you very much
谢谢你听我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for listening to me

More translations for Cảm ơn bạn đã cho nó cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here