| 只要是语言沟通有点不方便  🇨🇳 | 🇬🇧  As long as it is language communication is a little inconvenient | ⏯ | 
| 沟通不方便  🇨🇳 | 🇬🇧  Communication is not convenient | ⏯ | 
| 语言沟通  🇨🇳 | 🇬🇧  Language communication | ⏯ | 
| 我想,但是我们语言沟不通啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I think, but we dont have a language gap | ⏯ | 
| 你们的国家沟通语言是讲英语吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your national communication language english | ⏯ | 
| 我们有语言沟通障碍  🇨🇳 | 🇬🇧  We have language communication barriers | ⏯ | 
| 语言不通  🇨🇳 | 🇬🇧  The language doesnt work | ⏯ | 
| 但是语言不通  🇨🇳 | 🇬🇧  But the language doesnt work | ⏯ | 
| 就算我在这边工作,也要沟通语言方便  🇨🇳 | 🇬🇧  Even if I work here, i should communicate language conveniently | ⏯ | 
| 语言是情感沟通的桥梁  🇨🇳 | 🇬🇧  Language is a bridge of emotional communication | ⏯ | 
| 我们语言不通哦  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont get our language right | ⏯ | 
| 语言不通啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  The language doesnt work | ⏯ | 
| 因为你们的语言不通  🇨🇳 | 🇬🇧  Because your language doesnt work | ⏯ | 
| 可能是语言沟通的问题吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  It may be a problem with language communication | ⏯ | 
| 你好,我们用那个双方语言的沟通可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, can we communicate in that language | ⏯ | 
| 我怕出去吃饭不方便沟通  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid its not convenient to talk about going out for dinner | ⏯ | 
| 我需要让你们与我客人沟通  🇨🇳 | 🇬🇧  I need you to communicate with my guests | ⏯ | 
| 交通不方便  🇨🇳 | 🇬🇧  The traffic is not convenient | ⏯ | 
| 还是不要吧,语言不通  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont do it, the language doesnt work | ⏯ | 
| 中国人可能更注重语言的沟通  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese may be more linguistically focused on communication | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |