Chinese to Vietnamese

How to say 你今天下班怎么没有给我打电话 in Vietnamese?

Tại sao ông không gọi cho tôi sau ngày làm việc

More translations for 你今天下班怎么没有给我打电话

你昨天晚上怎么没给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Why didnt you call me last night
你今天下午会打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Youll call me this afternoon
你没有QQ你怎么打电话  🇨🇳🇬🇧  How do you call without QQ
她今天竟然没有给我打电话  🇨🇳🇬🇧  She didnt call me today
他没有打电话给你  🇨🇳🇬🇧  He didnt call you
几点下班昨天我没怎么打  🇨🇳🇬🇧  What time off yesterday I didnt play very much
他今天下午会打电话给我们  🇨🇳🇬🇧  Hell call us this afternoon
我给你打电话没接  🇨🇳🇬🇧  I didnt answer you
你下午打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed this afternoon
明天我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you tomorrow
下班,回你的房间给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Call me back to your room after work
等下打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, and Ill call you
下班再说,等你下班回房间给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Say it later after work, and call me when you get back to your room after work
我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
你电话给我一个,我等一下打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Give me a call and Ill call you
等一下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and Ill call you
我给你打电话了,可是你没有接电话,我打不通  🇨🇳🇬🇧  I called you, but you didnt answer the phone
我妈妈打电话给我了,等一下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, wait a minute, Ill call you

More translations for Tại sao ông không gọi cho tôi sau ngày làm việc

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m