Chinese to Vietnamese

How to say 我想你,我睡不着[捂脸][捂脸] in Vietnamese?

Tôi nhớ bạn, tôi không thể ngủ.........................

More translations for 我想你,我睡不着[捂脸][捂脸]

捂脸笑  🇨🇳🇬🇧  Cover your face and laugh
[捂脸]你有不是改  🇨🇳🇬🇧  (Cover your face) have you not changed
El vino solo bebé tony [捂脸]  🇪🇸🇬🇧  The wine only baby tony [A]
我怎么会让你去死呀![捂脸]  🇨🇳🇬🇧  How could I let you die! (Cover your face)
但你发作品我看见过[捂脸]  🇨🇳🇬🇧  But youve done it ive seen it
Wearing a hat is particularly attractive[捂脸]  🇨🇳🇬🇧  Wearing a hat is dallly attractive .cover your face
确定看,你是女神我ca n not get[捂脸]  🇨🇳🇬🇧  OK look, you are goddess I ca not get s / cover face
看着我的脸  🇨🇳🇬🇧  Look at my face
捂嘴  🇨🇳🇬🇧  Cover your mouth
你看着我的脸庞  🇨🇳🇬🇧  You look at my face
确保你看起来,你是我没得到的女神[捂脸]  🇨🇳🇬🇧  Make sure you look like youre the goddess I didnt get . .
你说吧除了炒菜不会其它啥都会[捂脸]  🇨🇳🇬🇧  You say nothing but stir-fry
给脸不要脸  🇨🇳🇬🇧  Give your face, dont face
我怎么感觉你两中国人在扣英语呢[捂脸]  🇨🇳🇬🇧  How do I feel that youre two Chinese in the button-up English?
明月照着你安睡的脸  🇨🇳🇬🇧  The moon shines on your sleeping face
我的脸是小圆脸  🇨🇳🇬🇧  My face is a small round face
你比我还不要脸  🇨🇳🇬🇧  You dont have a face than I do
不要脸  🇨🇳🇬🇧  Shame on you
不要脸  🇨🇳🇬🇧  Dont face
不要脸的打我  🇨🇳🇬🇧  Dont hit me in the face

More translations for Tôi nhớ bạn, tôi không thể ngủ.........................

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always