| 他有一个老电视  🇨🇳 | 🇬🇧  He has an old TV | ⏯ | 
| 他是个工人  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes a worker | ⏯ | 
| 老公是个工人  🇨🇳 | 🇬🇧  My husband is a worker | ⏯ | 
| 我是电焊工  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a welder | ⏯ | 
| 他是工人  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes a worker | ⏯ | 
| 电工  🇨🇳 | 🇬🇧  electrician | ⏯ | 
| 他是老师  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes a teacher | ⏯ | 
| 他是一个音乐老师  🇨🇳 | 🇬🇧  He is a music teacher | ⏯ | 
| 我是老公,他是老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a husband, hes a wife | ⏯ | 
| 他就是老板,他这个老板跟我们是朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  He is the boss, who is friends with us | ⏯ | 
| 他的工作是…  🇨🇳 | 🇬🇧  His job is.. | ⏯ | 
| 他给老师打电话了  🇨🇳 | 🇬🇧  He called the teacher | ⏯ | 
| 他是一个优秀的老师  🇨🇳 | 🇬🇧  He is an excellent teacher | ⏯ | 
| 我认为他是个好老师  🇨🇳 | 🇬🇧  I think hes a good teacher | ⏯ | 
| 他是一个很有创新意识的员工,老板很器重他  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes a very innovative employee, and the boss is very much a heavy part of him | ⏯ | 
| 我是机修工,他是操作工  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a mechanic, hes an operator | ⏯ | 
| 他说他有三个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  He said he had three wives | ⏯ | 
| 他们两个老逼  🇨🇳 | 🇬🇧  The two of them are old-fashioned | ⏯ | 
| 这部电影是老鼠  🇨🇳 | 🇬🇧  The film is a mouse | ⏯ | 
| 他是个  🇨🇳 | 🇬🇧  He is | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |