Chinese to Vietnamese

How to say 你们在这边工厂一般多少钱一个月 in Vietnamese?

Bao nhiêu tiền để bạn thường chi tiêu một tháng trong nhà máy này

More translations for 你们在这边工厂一般多少钱一个月

你们那边多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a month on your side
你在这边一个月能赚多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do you make a month here
你工作多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much do you work for a month
你们一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay for a month
菲律宾工作一般多少钱一月  🇨🇳🇬🇧  Working in the Philippines is typically how much one month
你们一个月多少工资  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay a month
你一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay a month
多少钱一个月?你现在  🇨🇳🇬🇧  How much is a month? Youre here now
一个月工资有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a months salary
你在江门这里工作多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much do you work here in Jiangmen for a month
一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a month
在银行工作一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a months work at a bank
你们这个工作工资是多少一个月  🇨🇳🇬🇧  Whats your salary for this job
你们上课一般多少钱一个小时  🇨🇳🇬🇧  How much is it usually for you to attend classes an hour
你一个月挣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you make a month
多少钱一月  🇨🇳🇬🇧  How much is January
一个月开多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a month
一个月扣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a months deduction
多少钱一个月呢  🇨🇳🇬🇧  How much is a month
你们这样一个月有多少工资啊  🇨🇳🇬🇧  How much salary do you have for a month like this

More translations for Bao nhiêu tiền để bạn thường chi tiêu một tháng trong nhà máy này

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
易烊千玺  🇨🇳🇬🇧  Easy Chi-Chi
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
奇说  🇭🇰🇬🇧  Chi said
苏打志  🇨🇳🇬🇧  Soda Chi
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
太极球  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi ball
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
琪酱,番茄酱  🇨🇳🇬🇧  Chi sauce, ketchup