| 这个身高90厘米,穿上不会小吧 🇨🇳 | 🇬🇧 This is 90 cm tall, will it be small to wear | ⏯ |
| 身高体重 🇨🇳 | 🇬🇧 Height and weight | ⏯ |
| 你的身高和体重 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your height and weight | ⏯ |
| 你的身体会不会出轨 🇨🇳 | 🇬🇧 Will your body cheat | ⏯ |
| 测身高体重 🇨🇳 | 🇬🇧 Measure height and weight | ⏯ |
| 我身高159,体重112穿什么码 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 159, Im 112 | ⏯ |
| 身高161cm 体重55kg 穿什么码 🇨🇳 | 🇬🇧 Height 161cm Weight 55kg What code to wear | ⏯ |
| 身高180 体重181 🇨🇳 | 🇬🇧 Height 180 Weight 181 | ⏯ |
| 身高180 体重160 🇨🇳 | 🇬🇧 Height 180 Weight 160 | ⏯ |
| 身高体重多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your height and weight | ⏯ |
| 体重120,身高170 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight 120, height 170 | ⏯ |
| 所以我才会这么说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats why I said that | ⏯ |
| 我不会说的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont say | ⏯ |
| 小明会游泳,但小刚不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaoming can swim, but Xiao Gang cant | ⏯ |
| 这个很暖和的,我也会穿 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is very warm, I will wear it, too | ⏯ |
| 会的。你妈妈会有一个很健康的身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I will. Your mother will have a healthy body | ⏯ |
| 你自己的身体才是最重要的,一切都会好起来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your own body is the most important thing, everything will be all right | ⏯ |
| 我刚才在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 I was in a meeting just now | ⏯ |
| 你介意说下身高和体重吗,我预估下衣服的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you mind the height and weight, I estimate the number of the clothes | ⏯ |
| 刚才都说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| 曹操 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao cao | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| 曹总 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |