| 可以给我点纸巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me some paper towels | ⏯ | 
| 可以帮忙拿餐巾纸吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help you get a napkin | ⏯ | 
| 你可以给我几张纸巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me some paper towels | ⏯ | 
| 可以给我点餐巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I order some napkins | ⏯ | 
| 给我纸巾  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a tissue | ⏯ | 
| 可以送点餐巾纸过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I bring some napkins | ⏯ | 
| 我可以拿条毛巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I get a towel | ⏯ | 
| 能给我几张纸巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have some paper towels | ⏯ | 
| 给我一些纸巾  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me some paper towels | ⏯ | 
| 能给些餐巾纸吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I give you some napkins | ⏯ | 
| 有纸巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any tissues | ⏯ | 
| 请给我一些纸巾,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you give me some paper towels, please | ⏯ | 
| 可以给我送条浴巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you send me a bath towel | ⏯ | 
| 纸巾  🇨🇳 | 🇬🇧  tissue | ⏯ | 
| 纸巾  🇨🇳 | 🇬🇧  Paper towels | ⏯ | 
| 大毛巾拿给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a big towel | ⏯ | 
| 哪里可以拿浴巾  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I get a bath towel | ⏯ | 
| 你好,能给我一些纸巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, can you give me some paper towels | ⏯ | 
| 有餐巾纸吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a napkin | ⏯ | 
| 餐巾纸有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a napkin | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ |