không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
10.000 155* 414 (cash s! 352-1351-9 🇨🇳 | 🇬🇧 10.000 155 x 414 (cash s! 352-1351-9) | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇫🇷 | 🇬🇧 Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇮🇹 | 🇬🇧 Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Ahora tengo 10.000$ sábado llega orden KLM próxima semana enviar dinero 🇪🇸 | 🇬🇧 Now I have 10,000$ Saturday arrives order KLM next week send money | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |