Chinese to Vietnamese

How to say 偷偷的告诉你 in Vietnamese?

Bí mật cho bạn biết

More translations for 偷偷的告诉你

偷偷地告诉你属于我的颜色  🇨🇳🇬🇧  Secretly tell you the color that belongs to me
我偷偷拍的  🇨🇳🇬🇧  I secretly shot it
偷偷拍照  🇨🇳🇬🇧  Sneaking to take pictures
喜欢偷钱偷东西的小偷  🇨🇳🇬🇧  A thief who likes to steal money and steal things
偷  🇨🇳🇬🇧  Steal
圣诞老爷爷昨天偷偷告诉我,你就是我的礼物。[doge]  🇨🇳🇬🇧  My old man secretly told me yesterday that you are my gift. (doge)
偷快的  🇨🇳🇬🇧  Stealing fast
他被控告偷针  🇨🇳🇬🇧  He was accused of stealing needles
他偷偷溜走了  🇨🇳🇬🇧  He snuck away
他偷偷逃跑了  🇨🇳🇬🇧  He escaped by stealth
偷偷休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
我们偷偷恋爱  🇨🇳🇬🇧  We secretly fell in love
偷窥  🇨🇳🇬🇧  Peeping
偷龙  🇨🇳🇬🇧  Stealing dragons
偷吃  🇨🇳🇬🇧  Steal
偷拍  🇨🇳🇬🇧  Take photoes in secret
偷税  🇨🇳🇬🇧  Tax evasion
小偷  🇨🇳🇬🇧  Thief
小偷  🇨🇳🇬🇧  Thief
偷情  🇨🇳🇬🇧  Cheating

More translations for Bí mật cho bạn biết

Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau