Chinese to Vietnamese

How to say 你想下载个什么软件 in Vietnamese?

Bạn muốn tải xuống phần mềm nào

More translations for 你想下载个什么软件

下载另一个软件  🇨🇳🇬🇧  Download another software
吃饭,下载一个软件  🇨🇳🇬🇧  Eat and download a software
他下载了一个软件  🇨🇳🇬🇧  He downloaded a piece of software
一个可以下载软件  🇨🇳🇬🇧  One can download the software
软件下载微信  🇨🇳🇬🇧  Software download WeChat
这个软件是下的是什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software is this software under
其他手机可以下载什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software can I download on other phones
刚才下载的那个软件  🇨🇳🇬🇧  The software you just downloaded
国外的下载软件  🇨🇳🇬🇧  Download software from abroad
什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software
这是什么软件可以下载使用吗  🇨🇳🇬🇧  Is this software that can be downloaded and used
这个是什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software is this
这是个什么软件  🇨🇳🇬🇧  What kind of software is this
我下载的这个软件给你对话  🇨🇳🇬🇧  I download this software to give you a conversation
你下载个软件,可以找小姐的  🇨🇳🇬🇧  You download a software, you can find miss
你下载谷歌软件就可以  🇨🇳🇬🇧  You can download Google software
是什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software is it
下的这是什么软件  🇨🇳🇬🇧  What kind of software is under
你有什么软件网  🇨🇳🇬🇧  What software network do you have
你都会什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software do you have

More translations for Bạn muốn tải xuống phần mềm nào

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a