| 我可以翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  I can translate | ⏯ | 
| 我可以找翻译吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I find a translator | ⏯ | 
| 是的,跟我中国朋友一起去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, go to Vietnam with my Chinese friends | ⏯ | 
| 我可以跟你一起出去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I go out with you | ⏯ | 
| 可以翻译一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I translate it | ⏯ | 
| 我们有翻译,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  We have a translator, okay | ⏯ | 
| 教我越南语可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you teach me Vietnamese | ⏯ | 
| 你可以翻译一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you translate it | ⏯ | 
| 我可以跟你一起玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I play with you | ⏯ | 
| 我可以跟你一起吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have dinner with you | ⏯ | 
| 可以帮我找一个会翻译的人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me find someone who can translate | ⏯ | 
| 你可以写英语,我可以用翻译器翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  You can write English, I can translate it with a translator | ⏯ | 
| 我可以跟你一起去医院  🇨🇳 | 🇬🇧  I can go to the hospital with you | ⏯ | 
| 你跟我一起去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming with me | ⏯ | 
| 我可以跟你一起锻炼吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I exercise with you | ⏯ | 
| 我可以跟你们一起玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I play with you | ⏯ | 
| 吃饭翻译成越南语言  🇨🇳 | 🇬🇧  Dinner is translated into Vietnamese | ⏯ | 
| 打字给我,我可以翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  Type to me, I can translate | ⏯ | 
| 你的意思说请个翻译跟你一起过去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you mean to ask a translator to go with you | ⏯ | 
| 我要去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Vietnam | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |