我拍照很丑 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ugly in my pictures | ⏯ |
很喜欢你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your picture | ⏯ |
这些都是旧照片了 🇨🇳 | 🇬🇧 These are old photos | ⏯ |
你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Your picture | ⏯ |
你的护照照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Your passport photo | ⏯ |
很多照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of photos | ⏯ |
你拍的照片很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You took a beautiful picture | ⏯ |
很喜欢你拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I love the pictures you take | ⏯ |
照片照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo photos | ⏯ |
你的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture | ⏯ |
的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos | ⏯ |
我照片很少 🇨🇳 | 🇬🇧 I have very few photos | ⏯ |
照片的你很美丽,很有智慧 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo You are beautiful, very intelligent | ⏯ |
看你照片,你很性感 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your pictures, youre sexy | ⏯ |
不丑不丑,你很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Not ugly, not ugly, youre cute | ⏯ |
你照的那些照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The pictures you took | ⏯ |
你的照片不多 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have many photos | ⏯ |
看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your picture | ⏯ |
你和谁的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Pictures of you and who | ⏯ |
你自己的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Your own picture | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |