Chinese to Vietnamese

How to say 没事做 in Vietnamese?

Không có gì để làm

More translations for 没事做

没事做  🇨🇳🇬🇧  Have nothing to do
没事做饭没  🇨🇳🇬🇧  You got nothing to cook
没事做吗  🇨🇳🇬🇧  Is there nothing to do
吃饱没事做  🇨🇳🇬🇧  Eat full and have nothing to do
吃了饭没事做  🇨🇳🇬🇧  Its nothing to do at dinner
没干嘛,我也没事做  🇨🇳🇬🇧  I didnt do anything, I didnt do anything
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its all right
记得去做某事还没做  🇨🇳🇬🇧  Remember to do something and not do it yet
做事  🇨🇳🇬🇧  Work
也没想做某事的  🇨🇳🇬🇧  I dont want to do something
很多事还没有做  🇨🇳🇬🇧  A lot of things havent been done yet
在家没有事情做  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to do at home
没事儿没事儿  🇨🇳🇬🇧  Its all right
你没有做错什么事  🇨🇳🇬🇧  You didnt do anything wrong
没事做,我们在吹水  🇨🇳🇬🇧  Nothing to do, were blowing water
我今晚没其他事做  🇨🇳🇬🇧  I have nothing else to do tonight
你们外面没做事吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you do anything outside
我在家没有事情做  🇨🇳🇬🇧  I dont have anything at home to do
没事找事  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to look for

More translations for Không có gì để làm

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name