| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
| 5:30~7:30 🇨🇳 | 🇬🇧 5:30- 7:30 | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
| (30阝 🇨🇳 | 🇬🇧 (30 | ⏯ |
| Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din | ⏯ |
| 第30 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 30 | ⏯ |
| 30块 🇨🇳 | 🇬🇧 30 bucks | ⏯ |
| 30斤 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pounds | ⏯ |
| 30双 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pairs | ⏯ |
| 30元 🇨🇳 | 🇬🇧 30 yuan | ⏯ |
| 30度 🇨🇳 | 🇬🇧 30 degrees | ⏯ |
| 30号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number 30 | ⏯ |
| 我30 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 30 | ⏯ |