| 8点40 🇨🇳 | 🇬🇧 8:40 a.m | ⏯ |
| 八点到8:40 🇨🇳 | 🇬🇧 From eight to 8:40 a.m | ⏯ |
| 今天晚上8点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Were off work at 8 oclock this evening | ⏯ |
| 我下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work | ⏯ |
| 我在四年级8班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Class 8 in fourth grade | ⏯ |
| 他8:00上班。 🇨🇳 | 🇬🇧 He goes to work at 8:00 | ⏯ |
| 8点四十分收餐 🇨🇳 | 🇬🇧 The meal is served at 8:40 | ⏯ |
| 他6:40去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 He goes to work at 6:40 | ⏯ |
| 零下40度 🇨🇳 | 🇬🇧 40 degrees below zero | ⏯ |
| 下班下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work | ⏯ |
| 下午3:40上到5:40 🇨🇳 | 🇬🇧 3:40 p.m. to 5:40 p.m | ⏯ |
| 我刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got off work | ⏯ |
| 我下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 I am off work | ⏯ |
| 我要下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get off work | ⏯ |
| 我想下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to leave work | ⏯ |
| 我下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work | ⏯ |
| 等我下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get off work | ⏯ |
| 我的航班是上午10:40 🇨🇳 | 🇬🇧 My flight is at 10:40 a.m | ⏯ |
| 我的航班是晚上10:40 🇨🇳 | 🇬🇧 My flight is at 10:40 p.m | ⏯ |
| 我40 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 40 | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| 8点40 🇨🇳 | 🇬🇧 8:40 a.m | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| 八点到8:40 🇨🇳 | 🇬🇧 From eight to 8:40 a.m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| 8点四十分收餐 🇨🇳 | 🇬🇧 The meal is served at 8:40 | ⏯ |
| 八点到8:40是语文课 🇨🇳 | 🇬🇧 Eight to 8:40 is a language class | ⏯ |
| 8:27点40之前到不了北京机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing Airport cannot be reached before 8:27:40 | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| 40不是40,14不是40 🇨🇳 | 🇬🇧 40 is not 40, 14 is not 40 | ⏯ |
| 一共是40美元,花是40美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its $40, and its $40 | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 40元 🇨🇳 | 🇬🇧 40 yuan | ⏯ |
| 40岁 🇨🇳 | 🇬🇧 40 years old | ⏯ |
| 我40 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 40 | ⏯ |